Home > Blossary: Tech

Categoria: Technology

4 Terms

Created by: YOUNIS TAHA

Number of Blossarys: 2

I miei termini
Collected Terms

Sistema che permette a persone in diverse parti del mondo di tenere una riunione guardandosi e ascoltandosi a vicenda grazie all'uso di monitor.

Domain: Computer; Internet; Categoria: Social media

hệ thống cho phép mọi người ở khắp mọi nơi trên thế giới có thể tham dự hội thảo với nhau bằng cách xem và lắng nghe thông qua các màn hình video

Domain: Computer; Internet; Categoria: Social media

uso del computer per farlo sembrare come se sei in un posto diverso, ad esempio così che si può usare macchinari o partecipare ad una riunione

Domain: Computer; Internet; Categoria: Social media

Bằng cách sử dụng các máy tính, bạn vẫn có thể "có mặt" dù đang ở nơi khác, ví dụ như bạn có thể vận hành máy móc hoặc tham gia một buổi họp.

Domain: Computer; Internet; Categoria: Social media

utilizzando o prodotta da un sistema che dà molto chiare immagini dettagliate

Domain: Computer; Internet; Categoria: 

sử dụng hoặc được tạo ra bởi hệ thống cung cấp hình ảnh chi tiết rất rõ nét

Domain: Computer; Internet; Categoria: 

un dispositivo che modifica un segnale di televisione digitale in una forma che può essere visto su un televisore normale

Domain: Computer; Internet; Categoria: 

thiết bị sẽ thay đổi tín hiệu truyền hình kỹ thuật số thành một dạng có thể xem được trên truyền hình bình thường

Domain: Computer; Internet; Categoria: 

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Post  
Other Technology Blossarys

When you perform Nest Account log in with ...

Category: Technology

By: jeanettetruman

Are you planning to keep a camera that makes you ...

Category: Technology

By: arlologin

Artificial Intelligence, abbreviated as AI in ...

Category: Technology

By: lc9797

Artificial Intelligence, abbreviated as AI in ...

Category: Technology

By: cuicui