首页 > Blossary: Tech

类别 Technology

108 Terms

Created by: YOUNIS TAHA

Number of Blossarys: 2

我的词条
Collected Terms

system that enables people in different parts of the world to have a meeting by watching and listening to each other using video screens

Domain: Computer; Internet; 分类: Social media

un dispositivo che modifica un segnale di televisione digitale in una forma che può essere visto su un televisore normale

Domain: Computer; Internet; 分类: 

system som gör att människor i olika delar av världen att ha ett möte genom att titta på och lyssna till varandra via videoskärmar

Domain: Computer; Internet; 分类: Social media

rendszer, amely lehetővé teszi az emberek különböző részein a világ, hogy van egy találkozó nézni és hallgatni egymás segítségével a videó képernyők

Domain: Computer; Internet; 分类: Social media

sử dụng hoặc được tạo ra bởi hệ thống cung cấp hình ảnh chi tiết rất rõ nét

Domain: Computer; Internet; 分类: 

thiết bị sẽ thay đổi tín hiệu truyền hình kỹ thuật số thành một dạng có thể xem được trên truyền hình bình thường

Domain: Computer; Internet; 分类: 

系统,使世界不同地区的人们能够有一个会议通过观看和倾听对方使用视频屏幕

Domain: Computer; Internet; 分类: Social media

Member comments


( You can type up to 200 characters )

发布信息  
Other Technology Blossarys

When you perform Nest Account log in with ...

Category: Technology

By: jeanettetruman

Are you planning to keep a camera that makes you ...

Category: Technology

By: arlologin

Artificial Intelligence, abbreviated as AI in ...

Category: Technology

By: lc9797

Artificial Intelligence, abbreviated as AI in ...

Category: Technology

By: cuicui