- 行业: Library & information science
- Number of terms: 152252
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
The National Library of Medicine (NLM), on the campus of the National Institutes of Health in Bethesda, Maryland, is the world's largest medical library. The Library collects materials and provides information and research services in all areas of biomedicine and health care.
Enzymic vielas, oksidācijas, samazināšana, hidrolīzes, mitrināšanu, dehydrochlorination vai citas reakcijas, kas katalizē fermentu cytosol, endoplazmatiskais tīkls (mikrosomāla fermentiem) vai citu šūnu organelles modifikācija.
Industry:Biology; Chemistry
Fermentatīvo antioksidantu, kas novērš potenciāli toksiskas superoksīda jonu (O2-) ar disproportionating O2 un ūdeņraža peroksīds (H2O2).
Industry:Biology; Chemistry
DNA ümberistutamiseks või DNA pleissides peremeesrakkude selliselt, et muundatud DNA saab võtta paralleelproove tavalise juhitavalt peremeesrakkude DNA.
Industry:Biology; Chemistry
Peapööritust; liikumine illusioon kui välise maailma olid vaba tagasimaksega ümber üksikisiku või kui isik oli vaba tagasimaksega ruumis.
Industry:Biology; Chemistry
Eliminacji, która staje się niezależny od stężenia w stężeniu, w którym proces eliminacji funkcjonuje maksymalnie.
Industry:Biology; Chemistry
Dawki lub narażenia koncentracji, poniżej którego nie wystąpi efekt zdefiniowane.
Industry:Biology; Chemistry
Loại bỏ trở thành độc lập tập trung ở nồng độ mà tại đó quá trình loại bỏ là hoạt động tối đa.
Industry:Biology; Chemistry
Liều hoặc tiếp xúc nồng dưới đây mà một hiệu ứng được xác định sẽ không xảy ra.
Industry:Biology; Chemistry
Tài liệu cung cấp cho trong một cách thức thống nhất dữ liệu liên quan đến độc của một chất, sản xuất và ứng dụng, tài sản và phương pháp nhận dạng.\u000aLưu ý: Bảng dữ liệu cũng có thể bao gồm đề nghị về các biện pháp bảo vệ.
Industry:Biology; Chemistry
Endonucleases אשר יזהה רצפי בסיס מסוים בתוך סליל DNA, יצירת כפול-סטרנד שוברים של ה-DNA.
הערה: מסוג I הגבלת אנזימים לאגד זיהוי אתרים אלה, אך לאחר מכן לגזור את ה-DNA באתרים שונים. אנזימי הגבלה type II לאגד, לגזור בתוך האתרים שלהם זיהוי או היעד.
Industry:Biology; Chemistry