- 行业: Printing & publishing
- Number of terms: 12439
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Neenah Paper, Inc., together with its subsidiaries, engages in the production and sale of fine papers and technical products worldwide. The company operates through two segments, Fine Paper and Technical Products. The Fine Paper segment provides writing papers used in business and personal ...
Đơn vị đo, khoảng 1/6 của một inch, được sử dụng trong nghệ thuật đồ họa. 12 Điểm làm cho một pica.
Industry:Printing & publishing
Quá nhiều áp lực, gây ra mực để có xu hướng để cắm chữ cái, đặc biệt là độ trung gian chấm.
Industry:Printing & publishing
Phía trên báo chí sử dụng để hướng dẫn bảng phía chính xác đối với các nhà điều hành; cũng được gọi là nhà điều hành hoặc kiểm soát bên.
Industry:Printing & publishing
Số lượng các dòng hoặc dots per inch trên một màn hình độ trung gian.
Industry:Printing & publishing
Dệt, vô tận vành đai làm bằng len, bông hoặc tổng hợp vật liệu được sử dụng để vận chuyển trên máy giấy, giấy, trang web trong sản xuất. Nỉ hành động như một băng tải trong khi tại cùng một thời gian loại bỏ nước từ giấy như nó tiến qua máy giấy.
Industry:Manufacturing
Nežiadúce prenosu atramentu z čerstvo vytlačených hárkov papiera do druhého.
Industry:Printing & publishing
Sadzba DPH s špeciálny typ agitátora používané na hydratáciu a pripravovat papierenskú buničinu.
Industry:Printing & publishing
Pri tlači, škvrny atramentu pigmenty na tlačiarenské dosky alebo tlačové valce, kvôli vozidla prepravujúceho atrament nie je schopný držať pigment v suspenzii.
Industry:Printing & publishing
Để impart một mịn hoàn tất trên giấy bằng cách đi qua các trang web của giấy giữa kim loại đánh bóng cuộn để tăng độ bóng và êm ái.
Industry:Printing & publishing