- 行业: Candy & confectionary
- Number of terms: 2645
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
A nutrition and foods company founded and headquartered in Switzerland. Its products include baby food, coffee, confectionary, cereals and ice cream.
Yoghurt buah pertama di Inggris, diluncurkan pada tahun 1963 di tunggal churn pot berbentuk.
Industry:Dairy products
Marca de cereales realizados por Nestlé. Se comercializa como bocadillo para toda la familia, pero es popularmente usado para los niños.
Industry:Food (other)
Австралійська марка морозива, розроблена американським емігрантом Фредом Пітерс в 1907 році, який використав рецепт матері. Компанія була заснована в Редферн в Сіднеї, як Пітерс американська компанія делікатесів. Центр компанії, Пітерсвілл Австралія Лімітид, в передмісті Мельбурна Малгрейв пізніше став заводом, який залишається виробничим центром більшості морозива.
Industry:Dairy products
Вид морозива в формі сендвіча від Nestlé. Він складається з блоку морозива з невеличкими кусочками шоколаду, одна частина якого покрита шоколадом, а інша лежить між двома коржиками.
Industry:Dairy products
Một thương hiệu phổ biến của thức ăn cho chó bán tại Vương quốc Anh. Winalot bây giờ là tiếp thị của Nestlé Purina PetCare, và là thứ hai của Vương quốc Anh thương hiệu thức ăn cho chó bán chạy nhất.
Industry:Pet products
Một thương hiệu thức ăn cho mèo. Nó thuộc sở hữu của Công ty Nestlé Purina PetCare, một chi nhánh của Nestlé. Thương hiệu này được cung cấp như một loại thức ăn mềm, ướt / đóng hộp, cũng như thực phẩm khô (tức là nghiền sơ). Hương vị bao gồm thịt gia cầm, thịt bò và hải sản.
Industry:Pet products
Một thương hiệu thức ăn cho chó bán trên thị trường và sản xuất bởi các công ty con Nestle Purina Công ty PetCare của Nestlé. Thương hiệu được cung cấp như tán nhỏ trong cối khô cũng như \"chuẩn bị bữa ăn\" thức ăn mềm có sự xuất hiện của hầm.
Industry:Pet products
Một thương hiệu thức ăn cho chó Mỹ trên thị trường và sản xuất bởi công ty con Nestlé Purina Petcare của Nestlé. Thương hiệu được cung cấp như một thức ăn mềm, đóng hộp hoặc đóng gói, cũng như trong khô thùng .
Industry:Pet products
Una nota marca di cibo per cani venduta nel Regno Unito. Winalot è adesso venduta dalla Nestlé Purina PetCare ed è la seconda marca di cibo per cani più venduta nel Regno Unito.
Industry:Pet products
Una marca di cibo per gatti. Di proprietà della Nestlé Purina PetCare Company, una filiale della Nestlé. Questa marca offre sia cibo in scatola umido/morbido, sia cibo secco (per es. croccantini). I gusti includono pollo, mazo e frutti di mare.
Industry:Pet products