upload
Red Lobster, Inc.
行业: Restaurants
Number of terms: 1633
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Một loại cá được tìm thấy trong tất cả các vùng biển nhiệt đới và ôn đới với thớ thịt ngon và dày.
Industry:Seafood
Một món yêu thích của thực khách của chúng tôi, món ngon này cho phép bạn phá vỡ lớp vỏ cứng giòn và ăn phần thịt ngọt, chắc . Họ đang là thú vị khi chúng được ngon.
Industry:Seafood
Mỏng nhưng thơm ngon. Thịt giòn và ngon.
Industry:Seafood
Một loại cá dẹt từ Bắc Thái Bình Dương và Bắc Đại Tây Dương với thịt ngọt, màu trắng sáng, lý tưởng cho nhiều cách chế biến.
Industry:Seafood
Một loại cá thịt tinh tế, được tìm thấy trong nước biển. Ngon nhất khi luộc, xào hoặc chiên.
Industry:Seafood
Uma grande família de peixes tipicamente encontrados em lagos e riachos claros e frescos. Sua carne delicada é melhor saboreada cozida, refogada ou frita.
Industry:Seafood
O corpo principal e carne mais doce da lagosta.
Industry:Seafood
Um crustáceo pequeno, de carne farta encontrado tanto em água doce como salgada. A maioria das variedades são ricas em proteínas e relativamente baixa em calorias e gordura. Sua textura firme e sabor adaptável torna-o um favorito dos clientes.
Industry:Seafood
Um peixe de carne farta, firme e saborosa. Rica em proteínas, a carne do salmão é uma excelente fonte de ácidos graxos Omega-3. Muitas vezes podem ser encontrados em nosso menu de peixes frescos, dependendo da estação e disponibilidade.
Industry:Seafood
Um acompanhamento clássico para carne de lagosta e outros crustáceos.
Industry:Seafood