upload
U.S. Department of Transportation
行业: Government
Number of terms: 13754
Number of blossaries: 0
Company Profile:
một dạng giảm giá hay hoàn tiền bất hợp pháp gây ảnh hưởng tới thuế hải quan.
Industry:Transportation
sáp xếp để vận chuyển công te nơ chứa hàng hóa
Industry:Transportation
Một phong trào vận chuyển hàng hóa trong đó chiếc tàu sân bay nước cung cấp một dịch vụ thông qua giữa một điểm nội địa và cổng tải/xả. Chiếc tàu sân bay chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa và chi phí từ nguồn gốc ngày đến đích. Còn được gọi là IPI hoặc thông qua dịch vụ.
Industry:Transportation
Lô hàng của hàng hoá trên tài khoản của người gửi. a bill phiêu lưu là một tài liệu chữ ký của bậc thầy của tàu mang hàng hoá nguy cơ của chủ sở hữu. Ngoài ra, một thuật ngữ được sử dụng trong một số chính sách bảo hiểm để có nghĩa là một chuyến đi hoặc một lô hàng.
Industry:Transportation
Απόδειξη παραλαβής για τα εμπορεύματα που έχουν εκδοθεί από μεταφορέα με ένδειξη που ήταν κατεστραμμένο τα εμπορεύματα, όταν ληφθεί. Σύγκριση καθαρή φορτωτική.
Industry:Transportation
Όταν η έναν περιέκτη ή ένα σκάφος φθάσει ογκομετρική ικανότητά του πριν από το επιτρεπόμενο βάρος όριο.
Industry:Transportation
Μια παλέτα που έχει σχεδιαστεί ώστε να τις διακλαδώσεις πιρούνι άρει φορτηγό μπορεί να εισαχθεί από τις τέσσερις πλευρές. Δείτε περονοφόρα ανυψωτικά.
Industry:Transportation
Ο πωλητής πρέπει να παραδίδει τα εμπορεύματα ένα pier και να τα τοποθετήσετε εντός του βεληνεκούς των εξοπλισμού φόρτωσης του πλοίου. Δείτε: όροι της πώλησης.
Industry:Transportation
Μια αποστολή δρόμους (μια χαμένη αποστολή που εντοπίζεται) αποστέλλονται στον προορισμό χωρίς επιπλέον χρέωση.
Industry:Transportation
Μια κατεύθυνση σε όλο το πλάτος ενός σκάφους.
Industry:Transportation