upload
U.S. Geological Survey
行业: Government
Number of terms: 1577
Number of blossaries: 0
Company Profile:
The scientific agency of the United States Department of the Interior, USGS's mission is to provide information to describe and understand the earth, its natural resources, and the natural hazards that threaten it.
Kõige madalam dumpingumarginaal, eesmärgil või on liustik intensiivsust.
Industry:Water bodies
낮은 대부분 여백, 끝, 또는 빙하의 말단.
Industry:Water bodies
Hạ Hầu hết margin, kết thúc, hoặc cực của một sông băng.
Industry:Water bodies
Một cross-valley, sườn núi như tích lũy trầm tích băng giá mà tạo thành tại điểm xa nhất đạt được của ga cuối của một sông băng tiến.
Industry:Water bodies
El margen inferior de la mayoría, extremo o extremidad de un glaciar.
Industry:Water bodies
Die untere-die meisten Marge, Ende oder Extremität eines Gletschers.
Industry:Water bodies
الهامش السفلي-معظم، نهاية، أو الطرف الجنوبي من الأنهار الجليدية.
Industry:Water bodies
最下位のマージン、終了、または、氷河の極み。
Industry:Water bodies
Нижняя большинство полей, конец или край ледника.
Industry:Water bodies
A margem inferior a maioria, final ou extremidade de um glaciar.
Industry:Water bodies