upload
United Nations Organization
行业: NGO
Number of terms: 31364
Number of blossaries: 0
Company Profile:
The United Nations Organization (UNO), or simply United Nations (UN), is an international organization whose stated aims are facilitating cooperation in international law, international security, economic development, social progress, human rights, and the achieving of world peace.
Nhiên liệu, ammunitions, bộ phận, được cung cấp bởi con tàu hỗ trợ như là chất trợ hạm đội Hoàng gia; Max Houghton.
Industry:Military
物理、 化學、 生物和感官 (品味相關) 的屬性的水。
Industry:Environment
水是收集和存儲在大量使用時所需的地方。
Industry:Environment
由各種路徑形狀和不同濃度的煙囪排放的物質。
Industry:Environment
生物圈,連同所有操作後生物的生態因素。
Industry:Environment
這可以導致或加劇癌症,包括化學品、 輻射和病毒的代理。
Industry:Environment
Biên giới đầy đủ điều khiển đòi hỏi một khả năng để từ chối đoạn văn và hành động nơi biên giới có đã bị đóng cửa, trong khi giám sát biên giới liên quan đến việc quan sát và báo cáo về các phong trào chỉ.
Industry:Military
Thuật ngữ chung được áp dụng cho bất kỳ hình thành liên minh tạm thời uỷ thác như là hòa bình, giữ lực lượng bởi hội đồng của bộ trưởng ngoại giao của CIS; lực lượng như vậy đã có được triển khai tại Abkhazia (Georgia), đồng thời với UNOMIG, và ở Tajikistan, đồng thời với UNMOT; Điều lệ của CPF ở CIS đã được thông qua ngày 19 tháng 1 năm 1996; văn bản trong A/51/62, Atodiad V
Industry:Military
所有的樹木、 灌木、 中藥、 落葉植物等等,涵蓋的地區或區域。
Industry:Environment
熱帶地區,引致發燒及急性疼痛關節感染病毒性疾病。
Industry:Environment